Mệnh giá thẻ |
Số tiền nhận được sau khi gửi thẻ | ||||
---|---|---|---|---|---|
Viettel (Phí 28%) |
Vina (Phí 28%) |
Garena ≥ 50k (Phí 32%) |
Mobi (Phí 29%) |
Zing (Phí 23%) |
|
10.000đ (+6% Phí) | 6.600đ | 6.600đ | 6.200đ | 6.500đ | 7.100đ |
20.000đ (+6% Phí) | 13.200đ | 13.200đ | 12.400đ | 13.000đ | 14.200đ |
30.000đ (+6% Phí) | 19.800đ | 19.800đ | 18.600đ | 19.500đ | 21.300đ |
50.000đ | 36.000đ | 36.000đ | 34.000đ | 35.500đ | 38.500đ |
100.000đ | 72.000đ | 72.000đ | 68.000đ | 71.000đ | 77.000đ |
200.000đ | 144.000đ | 144.000đ | 136.000đ | 142.000đ | 154.000đ |
300.000đ | 216.000đ | 216.000đ | 204.000đ | 213.000đ | 231.000đ |
500.000đ | 360.000đ | 360.000đ | 340.000đ | 355.000đ | 385.000đ |
1.000.000đ | 720.000đ | 720.000đ | 680.000đ | 710.000đ | 770.000đ |
Bạn muốn nạp thẻ cào có mệnh giá đ?
Số tiền nhận được: đ
- THỜI GIAN XỬ LÝ THẺ --> 5-15 phút || Garena, Zing: 15-30 phút.
- CHỌN SAI MỆNH GIÁ --> Mất thẻ || Spam thẻ lỗi, đã sử dụng -> Khóa nick